Phiên âm : wǎng zhě bù kě jí, lái zhě yóu kě dài.
Hán Việt : vãng giả bất khả cập, lai giả do khả đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過去的已無法挽回, 未來的還有希望。意謂應及時把握。《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「往者不可及, 來者猶可待, 能明其世者謂之天子。」